Có 2 kết quả:

掰弯 bāi wān ㄅㄞ ㄨㄢ掰彎 bāi wān ㄅㄞ ㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bend
(2) (slang) to turn a straight person gay

Từ điển Trung-Anh

(1) to bend
(2) (slang) to turn a straight person gay